火に当たる
ひにあたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tự sưởi ấm bằng lửa

Bảng chia động từ của 火に当たる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 火に当たる/ひにあたるる |
Quá khứ (た) | 火に当たった |
Phủ định (未然) | 火に当たらない |
Lịch sự (丁寧) | 火に当たります |
te (て) | 火に当たって |
Khả năng (可能) | 火に当たれる |
Thụ động (受身) | 火に当たられる |
Sai khiến (使役) | 火に当たらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 火に当たられる |
Điều kiện (条件) | 火に当たれば |
Mệnh lệnh (命令) | 火に当たれ |
Ý chí (意向) | 火に当たろう |
Cấm chỉ(禁止) | 火に当たるな |
火に当たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火に当たる
に当たる にあたる
đương nhiên
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
風に当たる かぜにあたる
để (thì) trơ trọi để cuốn
番に当たる ばんにあたる
có (sự) ở trọ (của) ai đó; đang trực
局に当たる きょくにあたる
đối phó với một tình huống; phụ trách một vấn đề
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.