図案
ずあん「ĐỒ ÁN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ án.

Từ đồng nghĩa của 図案
noun
図案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図案
図案家 ずあんか
nhà thiết kế
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
地図/乗換案内ソフト ちず/のりかえあんないソフト
Địa chỉ/bản đồ phần mềm hướng dẫn chuyển đổi.
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân
腹案 ふくあん
một có kế hoạch