Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 図解雑学シリーズ
図解 ずかい
giản đồ; lược đồ; minh họa; sơ đồ giải thích
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑学 ざつがく
Kiến thức hỗn hợp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
シリーズ シリーズ
cấp số
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
図学 ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu