図面ホルダー
ずめんホルダー
☆ Danh từ
Giá đựng bản vẽ
図面ホルダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図面ホルダー
ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー ホールダー ホルダー
cái giữ đồ vật; cái móc treo
図面 ずめん
bản vẽ.
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面図 しょうめんず
hình lập thể nhìn từ mặt chiếu trước
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
図面ケース ずめんケース
Hộp bản vẽ
図面ファイル ずめんファイル
file đựng bản vẽ
絵図面 えずめん
một kế hoạch