Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図面 ずめん
bản vẽ.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
被削面 ひ削面
mặt gia công
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
断面図 だんめんず
một cảnh quan bên trong chéo qua mục(khu vực)
図面ケース ずめんケース
Hộp bản vẽ
図面ホルダー ずめんホルダー
giá đựng bản vẽ