固めの杯
かためのさかずき「CỐ BÔI」
☆ Danh từ
Chén rượu sake dùng trao nhau uống để thiết lập quan hệ, lời hứa; chén rượu giao bôi

固めの杯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固めの杯
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
二世の固め にせのかため
lời thề ước khi kết hôn.
足固め あしがため
luyện tập đôi chân; sự chuẩn bị trước cho việc hoàn thành một kế hoạch hay mục đích nào đó; thanh ngang liên kết các chân giường; thành giường; sự tiền trạm, chuẩn bị cho một chuyến đi; đòn ngáng chân trong Nhu đạo
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng
口固め くちがため
hứa miệng
歯固め はがため はかため
Đồ chơi gặm nướu