地固め
じがため「ĐỊA CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng

Bảng chia động từ của 地固め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 地固めする/じがためする |
Quá khứ (た) | 地固めした |
Phủ định (未然) | 地固めしない |
Lịch sự (丁寧) | 地固めします |
te (て) | 地固めして |
Khả năng (可能) | 地固めできる |
Thụ động (受身) | 地固めされる |
Sai khiến (使役) | 地固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 地固めすられる |
Điều kiện (条件) | 地固めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 地固めしろ |
Ý chí (意向) | 地固めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 地固めするな |
地固め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地固め
地固め療法 じがためりょーほー
liệu pháp
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
意固地 いこじ えこじ
tính ngang bướng; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
足固め あしがため
luyện tập đôi chân; sự chuẩn bị trước cho việc hoàn thành một kế hoạch hay mục đích nào đó; thanh ngang liên kết các chân giường; thành giường; sự tiền trạm, chuẩn bị cho một chuyến đi; đòn ngáng chân trong Nhu đạo
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng