口固め
くちがため「KHẨU CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hứa miệng

Bảng chia động từ của 口固め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口固めする/くちがためする |
Quá khứ (た) | 口固めした |
Phủ định (未然) | 口固めしない |
Lịch sự (丁寧) | 口固めします |
te (て) | 口固めして |
Khả năng (可能) | 口固めできる |
Thụ động (受身) | 口固めされる |
Sai khiến (使役) | 口固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口固めすられる |
Điều kiện (条件) | 口固めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口固めしろ |
Ý chí (意向) | 口固めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口固めするな |
口固め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口固め
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
足固め あしがため
luyện tập đôi chân; sự chuẩn bị trước cho việc hoàn thành một kế hoạch hay mục đích nào đó; thanh ngang liên kết các chân giường; thành giường; sự tiền trạm, chuẩn bị cho một chuyến đi; đòn ngáng chân trong Nhu đạo
根固め ねがため
việc kiên cố hóa nền bằng đá tảng hoặc bê tông để bảo vệ nền khi xây dựng
固める かためる
củng cố; làm chắc
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
歯固め はがため はかため
Đồ chơi gặm nướu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.