Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固原六盤山空港
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
原盤 げんばん
sự ghi nguyên bản; đĩa ghi âm [băng; phim] gốc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay