固定する
こてい「CỐ ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cố định; giữ nguyên; không thay đổi
〜をきちんと
固定
する
Cố định cẩn thận
ドル
に
固定
する(
通貨
)を
Không thay đổi đôla (tiền tệ)
印刷機
に
固定
する
Cố định trong máy in .

Bảng chia động từ của 固定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 固定する/こていする |
Quá khứ (た) | 固定した |
Phủ định (未然) | 固定しない |
Lịch sự (丁寧) | 固定します |
te (て) | 固定して |
Khả năng (可能) | 固定できる |
Thụ động (受身) | 固定される |
Sai khiến (使役) | 固定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 固定すられる |
Điều kiện (条件) | 固定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 固定しろ |
Ý chí (意向) | 固定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 固定するな |
固定された được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 固定された
固定する
こてい
cố định
固定された
こていされた
người ở một chỗ
Các từ liên quan tới 固定された
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスク こていディスク
ổ cứng
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin
固定ビットレート こていビットレート
tốc độ bít hằng