整形外科固定具
せいけいげかこていぐ
Thiết bị cố định chỉnh hình
整形外科固定具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 整形外科固定具
整形外科 せいけいげか
phẫu thuật tạo hình.
整形外科学 せいけいげかがく
phẫu thuật chỉnh hình
固定具 こていぐ
dụng cụ kẹp
オプションパーツ/固定具 オプションパーツ/こていぐ
phụ kiện tùy chọn/phụ kiện cố định
ネット固定具 ネットこていぐ
phụ kiện cố định lưới
マルチ固定具 マルチこていぐ
phụ kiện cố định tấm đa năng
シート固定具 シートこていぐ
phụ kiện cố định tấm che phủ
整形外科用機器 せいけいげかようきき
thiết bị chỉnh hình