固定剤
こていざい「CỐ ĐỊNH TỄ」
Hãm (màu)
Thuốc hãm (màu)
固定剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
固定客 こていきゃく
khách quen