固定字送り
こていじおくり
☆ Danh từ
Cách quãng không đổi
Giãn cách không đổi

固定字送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 固定字送り
固定字送り幅 こていじおくりはば
giãn cách ký tự
字送り点 じおくりてん
điểm thoát
ローマじ ローマ字
Romaji
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
可変字送り かへんじおくり
khoảng cách biến đổi
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.