Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固定局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
固定客 こていきゃく
khách quen
固定ディスクドライブ こていディスクドライブ
ổ đĩa cố định
ブアン固定 ブアンこてい
sự cố định bằng dung dịch Bouin
固定ビットレート こていビットレート
tốc độ bít hằng
固定票 こていひょう
chất rắn (một người có bảo hiểm, một tủ sắt) bầu; sự hỗ trợ đặc (được đảm bảo)
固定ヘッド こていヘッド
đầu đọc cố định