Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固定抵抗器
thiết bị điện trở cố định
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
ソリッド抵抗器 ソリッドていこうき
điện trở đặc
ダミー抵抗器 ダミーていこうき
điện trở giả
電気抵抗器 でんきていこうき
điện trở.
加減抵抗器 かげんていこうき
cái biến trở
可変抵抗器 かへんていこうき
滑り抵抗器 すべりていこうき
trượt điện trở
Đăng nhập để xem giải thích