Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
固定資産減耗
こてーしさんげんもー
tiêu dùng vốn cố định
固定資産 こていしさん
vốn liếng.
固定資産税 こていしさんぜい
thuế bất động sản, thuế tài sản cố định, thuế tài sản
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
有形固定資産 ゆうけいこていしさん
tài sản cố định hữu hình (như nhà cửa, đất đai, xe...)
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
減耗 げんもう げんこう
hao hụt; suy đồi; hao mòn
固定資本 こていしほん
vốn cố định.
減資 げんし
sự giảm vốn (trong kinh doanh)
Đăng nhập để xem giải thích