Kết quả tra cứu 固定資産税
Các từ liên quan tới 固定資産税
固定資産税
こていしさんぜい
☆ Danh từ
◆ Thuế bất động sản, thuế tài sản cố định, thuế tài sản
固定資産税
の
減免
Miễn giảm thuế tài sản cố định
固定資産税
の
減免
Miễn giảm thuế tài sản cố định
固定資産税
の
減免措置
Các biện pháp miễn giảm thuế tài sản cố định

Đăng nhập để xem giải thích