Các từ liên quan tới 固定資産評価審査委員会
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
資産評価 しさんひょうか
sự đánh giá tài sản
公安審査委員会 こうあんしんさいいんかい
ủy nhiệm kỳ thi an toàn công cộng
固定資産 こていしさん
vốn liếng.
資産再評価 しさんさいひょうか
sự tái đánh giá tài sản