Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 固定資産課税台帳
固定資産税 こていしさんぜい
thuế bất động sản, thuế tài sản cố định, thuế tài sản
固定資産 こていしさん
vốn liếng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
無形固定資産 むけいこていしさん
tài sản cố định vô hình (như quyền kinh doanh, quyền tác giả...)
固定資産減耗 こてーしさんげんもー
tiêu dùng vốn cố định
有形固定資産 ゆうけいこていしさん
tài sản cố định hữu hình (như nhà cửa, đất đai, xe...)
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má