Các từ liên quan tới 国の出生数順リスト
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
出生順位 しゅっしょーじゅんい
thứ tự sinh
出生数 しゅっしょうすう しゅっせいすう
ghi số (của) sống những sự sinh
引数リスト ひきすうリスト
danh sách đối số
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
出品リスト しゅっぴんリスト
Danh sách xuất ra
輸出リスト ゆしゅつりすと
biểu thuế xuất khẩu.