栄える
さかえる「VINH」
☆ Động từ nhóm 2
Chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
Hưng.

Từ đồng nghĩa của 栄える
verb
Từ trái nghĩa của 栄える
Bảng chia động từ của 栄える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 栄える/さかえるる |
Quá khứ (た) | 栄えた |
Phủ định (未然) | 栄えない |
Lịch sự (丁寧) | 栄えます |
te (て) | 栄えて |
Khả năng (可能) | 栄えられる |
Thụ động (受身) | 栄えられる |
Sai khiến (使役) | 栄えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 栄えられる |
Điều kiện (条件) | 栄えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 栄えいろ |
Ý chí (意向) | 栄えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 栄えるな |
栄える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄える
栄え はえ さかえ
sự phồn vinh
栄え有る はえある さかえある
tráng lệ; vinh quang
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
代り栄え かわりばえ
Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới.
出来栄え できばえ
tài nghệ; sự thực hiện
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước