Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
出藍の誉れ しゅつらんのほまれ
vượt trội hơn những thứ làm chủ
国民栄誉賞 こくみんえいよしょう
giải thưởng danh dự nhân dân
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
毀誉 きよ
khen ngợi
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự