Các từ liên quan tới 国の鉄道利用順リスト
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
国有鉄道 こくゆうてつどう
đường sắt quốc gia, đường sắt do nhà nước quản lý
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
道順 みちじゅん
đường dẫn đến
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc