Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積荷リスト つみにりすと
bản kê hàng chuyên chở.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
面積 めんせき
diện tích.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
被削面 ひ削面
mặt gia công
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
リスト リスト
cổ tay