国交断絶
こっこうだんぜつ「QUỐC GIAO ĐOẠN TUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cắt đứt quan hệ ngoại giao; cắt đứt quan hệ ngoại giao.

Bảng chia động từ của 国交断絶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国交断絶する/こっこうだんぜつする |
Quá khứ (た) | 国交断絶した |
Phủ định (未然) | 国交断絶しない |
Lịch sự (丁寧) | 国交断絶します |
te (て) | 国交断絶して |
Khả năng (可能) | 国交断絶できる |
Thụ động (受身) | 国交断絶される |
Sai khiến (使役) | 国交断絶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国交断絶すられる |
Điều kiện (条件) | 国交断絶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 国交断絶しろ |
Ý chí (意向) | 国交断絶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 国交断絶するな |
国交断絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国交断絶
断絶 だんぜつ
sự đoạn tuyệt; việc ngừng (quan hệ); sự ngăn cách
絶交 ぜっこう
sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ.
断交 だんこう
làm gãy những quan hệ bên ngoài (cắt đứt)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
絶交状 ぜっこうじょう
một bức thư làm gãy những quan hệ bên ngoài
国交 こっこう
bang giao
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion