かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買いオペ かいオペ
Thao tác mua; hành động mua.
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
売りオペ うりオペ うりおぺ
bán thao tác
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành