Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売りオペレーション うりオペレーション
bán thao tác
オペ
sự phẫu thuật y tế
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買いオペ かいオペ
売り うり
sự bán
国債買い切りオペ こくさいかいきりオペ
mua toàn bộ mọi quyền
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.