国典
こくてん「QUỐC ĐIỂN」
☆ Danh từ
Đoạn đường thường xảy ra tai nạn
Vệt đen ở mặt trời

国典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国典
国語辞典 こくごじてん
từ điển quốc ngữ; từ điển Nhật - Nhật
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
典 のり てん
bộ luật