Các từ liên quan tới 国内軍 (ポーランド)
ポーランド ポーランド
Ba Lan
国軍 こくぐん
lực lượng vũ trang quốc gia
軍国 ぐんこく
quân sự và quốc gia; đất nước đang xảy ra chiến tranh; đất nước quân trị (quân đội nắm quyền)
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
内国 ないこく
Trong nước
国内 こくない こくだい くぬち
nội địa
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
国連軍 こくれんぐん
lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hiệp quốc