Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高点 さいこうてん
điểm cao nhất hoặc thứ bậc hoặc số (của) những điểm
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
最高の さいこうの
cao nhất.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.