Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
金利政策 きんりせいさく
chính sách lãi suất
政策金利 せいさくきんり
policy interest rate
ゼロ金利政策 ゼロきんりせーさく
chính sách lãi suất bằng không
高金利政策 こうきんりせいさく
Chính sách lãi suất cao,chính sách tiền thân mến
低金利政策 ていきんりせいさく
Chính sách tiền rẻ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).