国勢
こくせい「QUỐC THẾ」
☆ Danh từ
Tình hình đất nước; dân số.
国勢調査
の
結果
は
左派
に
自己
の
政策
が
誤
っていたことを
信
じさせるにいたった。
Kết quả của cuộc điều tra dân số khiến cánh tả tin rằng chính sách của họ làSai lầm.

国勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国勢
国勢局 こくせいきょく
Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ.
外国勢 がいこくぜい
(nhóm (của)) những người ngoại quốc
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
国際情勢 こくさいじょうせい
tình hình quốc tế.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.