Các từ liên quan tới 国勢調査以前の日本の人口統計
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
国勢調査 こくせいちょうさ
điều tra dân số.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
人口調査 じんこうちょうさ
Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số.
人口統計 じんこうとうけい
sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.