国史
こくし「QUỐC SỬ」
☆ Danh từ
Quốc sử.

国史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国史
万国史 ばんこくし
Lịch sử thế giới.
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
国文学史 こくぶんがくし
lịch sử (của) văn học tiếng nhật
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ