国文学史
こくぶんがくし「QUỐC VĂN HỌC SỬ」
☆ Danh từ
Lịch sử (của) văn học tiếng nhật

国文学史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国文学史
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文学史 ぶんがくし
lịch sử văn học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
国文学 こくぶんがく
văn học Nhật
国史 こくし
quốc sử.
史学 しがく
sử học.