Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
森林 しんりん
rừng rú.
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
武蔵 むさし
tỉnh Musashi