国定公園
こくていこうえん「QUỐC ĐỊNH CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên quốc gia

国定公園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国定公園
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公定 こうてい
sự công bố; sự ấn định chính thức
公国 こうこく
lãnh địa của quận công; công quốc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.