Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển