Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
広報誌 こうほうし
pr; tạp chí những quan hệ công cộng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
国土交通大臣 こくどこうつうだいじん
Bộ trưởng bộ đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch