Các từ liên quan tới 国土交通省都市・地域整備局
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.