国土計画
こくどけいかく「QUỐC THỔ KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch về đất đai của nhà nước

国土計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国土計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
土国 どこく
Thổ Nhĩ Kì