Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城塞 じょうさい
pháo đài
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
無国境 むこっきょう
không biên giới
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới