国境越え
こっきょうごえ「QUỐC CẢNH VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự biên qua biến giới

国境越え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国境越え
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
越境入学 えっきょうにゅうがく
sự nhập học vào trường ở vùng khác hoặc ở nước ngoài
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
無国境 むこっきょう
không biên giới
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border