Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国境の風
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
国風 こくふう くにぶり
những phong tục và tập quán của một quốc gia
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
無国境 むこっきょう
không biên giới
国境線 こっきょうせん
giới tuyến; đường biên giới; đường ranh giới.
脱国境 だっこっきょう
weakened border, porous border, open border
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới