Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国境離島警備隊
国境警備隊 こっきょうけいびたい
đội bảo vệ biên giới
国境警備 こっきょうけいび
an ninh biên giới
国境警備兵 こっきょうけいびへい
lính biên phòng
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
警備 けいび
cảnh bị.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh