Các từ liên quan tới 国士舘大学の人物一覧
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
大学士 だいがくし
đại học sĩ (một chức quan cao cấp thời quân chủ)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính
一角の人物 ひとかどのじんぶつ いっかくのじんぶつ
một người nào đó, có người, ông này ông nọ