Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国子
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước
帰国子女枠 きこくしじょわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên (mà) người có sống ở nước ngoài
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.