Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước
帰国 きこく
sự về nước; sự về tổ quốc; về nước; về tổ quốc
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
帰国セール きこくセール
sự bán hết đồ đạc trước khi về nước
女王国 じょおうこく
nữ vương
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.