国宝
こくほう「QUỐC BẢO」
☆ Danh từ
Quốc bảo; kho báu của quốc gia
その
建物
は
国宝
に
指定
されている。
Tòa nhà đó được coi là quốc bảo.

国宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国宝
人間国宝 にんげんこくほう
Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
宝 たから
bảo.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)