Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国家体育総局
体育体操総局 たいいくたいそうそうきょく
tổng cục thể dục thể thao.
体育家 たいいくか
lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
総局 そうきょく
tổng cục.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
国家体制 こっかたいせい
polity quốc gia
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.